🔍
Search:
TOÀN BỘ THÀNH VIÊN
🌟
TOÀN BỘ THÀNH …
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
☆☆
Danh từ
-
1
소속된 사람들의 전체.
1
TOÀN BỘ THÀNH VIÊN:
Toàn bộ tất cả những người trực thuộc.
🌟
TOÀN BỘ THÀNH VIÊN
@ Giải nghĩa [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Danh từ
-
1.
어떤 조직의 본부.
1.
TRỤ SỞ CHÍNH:
Trụ sở chính của tổ chức nào đó.
-
2.
말하는 사람이 공식적인 자리에서 자신이 속해 있는 모임을 가리키는 말.
2.
CUỘC HỌP LẦN NÀY:
Từ mà người nói ở địa điểm có tính chính thức, chỉ tổ chức mà mình thuộc về.
-
3.
구성원 전원이 참석하는 정식 회의.
3.
HỘI NGHỊ TOÀN THỂ:
Hội nghị chính thức mà toàn bộ thành viên tham gia.
-
Danh từ
-
1.
구성원 전원이 참석하는 정식 회의.
1.
HỘI NGHỊ CHÍNH:
Hội nghị chính thức có toàn bộ thành viên tham gia.